Có 2 kết quả:

制鞋匠 zhì xié jiàng ㄓˋ ㄒㄧㄝˊ ㄐㄧㄤˋ製鞋匠 zhì xié jiàng ㄓˋ ㄒㄧㄝˊ ㄐㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) shoemaker
(2) cobbler

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) shoemaker
(2) cobbler

Bình luận 0